| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/11 20:00 |
21 FT |
Desna Chernihiv[6] Hirnyk Sport[10] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.86 0.84 |
2-2.5 u |
0.85 0.83 |
1.43 5.50 4.10 |
| 11/11 19:00 |
21 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk[7] Fk Poltava[2] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.76 0.96 |
2 u |
0.75 0.95 |
2.80 2.20 3.25 |
| 11/11 19:00 |
21 FT |
Naftovik Ukrnafta[17] Mfk Vodnyk Mikolaiv[12] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.73 0.99 |
2-2.5 u |
0.91 0.77 |
2.38 2.75 3.00 |
| 11/11 19:00 |
21 FT |
Sumy[13] Obolon Kiev[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
2.30 2.88 3.00 |
|||
| 11/11 18:00 |
21 FT |
Balkany Zorya[9] Rukh Vynnyky[11] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.00 0.79 |
2 u |
0.75 0.95 |
2.20 2.85 3.20 |
| 11/11 18:00 |
21 FT |
Arsenal Kyiv[1] Helios Kharkiv[3] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.30 0.61 |
2.5 u |
1.30 0.57 |
2.36 2.76 3.00 |
| 11/11 18:00 |
21 FT |
Kremin Kremenchuk Kolos Kovalivka (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 10/11 19:00 |
21 FT |
Zhemchuzhyna Odessa[14] Volyn[15] (Hòa) |
4 3 |
0.5 | 0.91 0.86 |
2.5 u |
0.96 0.82 |
1.95 3.35 3.25 |
| 10/11 19:00 |
21 FT |
Cherkaskyi Dnipro[18] Inhulets Petrove[4] (Hòa) |
0 2 |
1 |
1.61 0.38 |
2-2.5 u |
0.70 1.11 |
8.75 1.26 4.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá