| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/05 22:00 |
27 FT |
SKM Puchov[10] Msk Zilina B[11] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.77 0.96 |
2.5 u |
0.68 1.08 |
2.35 2.60 3.50 |
| 02/05 22:00 |
27 FT |
Partizan Bardejov[13] Dukla Banska Bystrica[1] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 02/05 15:30 |
27 FT |
Artmedia Petrzalka[8] Slavoj Trebisov[9] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 0.91 0.81 |
2.5 u |
0.54 1.36 |
1.95 3.30 3.60 |
| 02/05 15:30 |
27 FT |
Stk 1914 Samorin[6] Mfk Nova Dubnica[12] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.79 0.94 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
1.82 3.60 3.60 |
| 01/05 22:00 |
27 FT |
MFK Kosice[5] Mfk Skalica[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.91 0.81 |
2.5 u |
0.66 1.12 |
2.20 2.80 3.50 |
| 01/05 22:00 |
27 FT |
KFC Komarno[7] Slovan Bratislava B[14] (Hòa) |
3 2 |
1-1.5 | 0.78 0.95 |
2.5 u |
0.66 1.12 |
1.32 7.00 5.00 |
| 01/05 22:00 |
27 FT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] Poprad[15] (Hòa) |
2 0 |
3 | 0.93 0.82 |
4 u |
0.97 0.76 |
1.04 25.00 11.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá