| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 21:30 |
22 FT |
Slavoj Trebisov[11] Sport Podbrezova[4] (Hòa) |
3 3 |
1 |
0.76 0.97 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
5.00 1.56 3.80 |
| 28/03 15:30 |
22 FT |
Stk 1914 Samorin[12] Partizan Bardejov[13] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.93 0.81 |
2.5 u |
0.95 0.79 |
1.63 4.50 3.75 |
| 27/03 20:30 |
22 FT |
Dukla Banska Bystrica[1] Poprad[15] (Hòa) |
4 0 |
u |
1.04 18.00 12.00 |
|||
| 27/03 20:30 |
22 FT |
KFC Komarno[9] MFK Kosice[5] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.82 0.96 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
2.95 2.05 3.30 |
| 27/03 20:30 |
22 FT |
Mfk Nova Dubnica[11] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.84 0.94 |
2.75 u |
0.99 0.80 |
3.40 1.90 3.60 |
| 27/03 20:30 |
22 FT |
Mfk Skalica[4] Msk Zilina B[8] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.80 1.00 |
3.25 u |
0.80 0.99 |
1.60 4.05 3.95 |
| 27/03 16:30 |
22 FT |
Slovan Bratislava B[14] SKM Puchov[6] (Hòa) |
4 3 |
1 | 0.85 0.95 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.29 7.00 5.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá