| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/04 15:30 |
26 FT |
Artmedia Petrzalka[7] KFC Komarno[9] (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 0.76 0.93 |
2.5 u |
0.68 1.08 |
2.00 3.10 3.60 |
| 24/04 21:30 |
26 FT |
Dukla Banska Bystrica[1] MFK Kosice[5] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.78 0.95 |
2.5 u |
0.56 1.31 |
1.58 4.25 3.90 |
| 24/04 21:30 |
26 FT |
Mfk Nova Dubnica[12] Partizan Bardejov[13] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 0.96 0.73 |
2.5 u |
0.68 1.08 |
1.78 3.75 3.75 |
| 24/04 21:30 |
26 FT |
Msk Zilina B[10] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.82 0.86 |
2.5 u |
0.72 1.02 |
3.20 1.90 3.75 |
| 24/04 21:30 |
26 FT |
Slavoj Trebisov[11] Poprad[15] (Hòa) |
3 0 |
u |
1.10 15.00 8.00 |
|||
| 24/04 21:30 |
26 FT |
Sport Podbrezova[3] SKM Puchov[8] (Hòa) |
4 2 |
1.5 | 0.89 0.83 |
2.5 u |
0.56 1.31 |
1.25 8.00 6.00 |
| 23/04 21:00 |
26 FT |
Slovan Bratislava B[14] Stk 1914 Samorin[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.00 0.78 |
3.5 u |
0.97 0.81 |
3.00 1.95 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá