| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 15:30 |
11 FT |
Stk 1914 Samorin[11] Slovan Bratislava B[15] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 0.80 0.99 |
2.5 u |
0.71 1.01 |
1.60 4.75 3.75 |
| 03/10 20:00 |
11 FT |
MFK Kosice[4] Dukla Banska Bystrica[1] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.02 0.74 |
2.75 u |
0.93 0.80 |
2.65 2.25 3.35 |
| 03/10 20:00 |
11 FT |
Poprad[14] Slavoj Trebisov[6] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.78 0.97 |
2.75 u |
0.80 0.93 |
3.25 1.95 3.60 |
| 03/10 20:00 |
11 FT |
KFC Komarno[7] Artmedia Petrzalka[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.97 0.78 |
2.5 u |
0.80 0.91 |
1.85 3.60 3.50 |
| 03/10 20:00 |
11 FT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] Msk Zilina B[13] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.78 0.97 |
3.25 u |
0.80 0.93 |
1.53 4.50 4.50 |
| 03/10 20:00 |
11 FT |
SKM Puchov[10] Sport Podbrezova[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.02 0.74 |
2.5 u |
0.80 0.91 |
2.65 2.30 3.50 |
| 03/10 20:00 |
11 FT |
Partizan Bardejov[8] Mfk Nova Dubnica[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.84 0.90 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
2.40 2.55 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá