| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/02 00:00 |
26 FT |
Hapoel Afula[14] As Ashdod[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.09 0.75 |
2-2.5 u |
1.07 0.75 |
2.48 2.58 3.05 |
| 22/02 00:00 |
26 FT |
Hapoel Umm Al Fahm[4] Maccabi Bnei Raina[2] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.95 0.89 |
1.5-2 u |
0.77 1.05 |
2.66 2.57 2.81 |
| 22/02 00:00 |
26 FT |
Sektzia Nes Tziona[5] Bnei Yehuda Tel Aviv[10] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.90 0.94 |
1.5-2 u |
0.82 1.00 |
2.93 2.32 2.87 |
| 18/02 20:00 |
26 FT |
Hapoel Acco[9] Hapoel Ramat Gan FC[13] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.88 0.89 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
2.56 2.56 2.95 |
| 18/02 20:00 |
26 FT |
Hapoel Raanana[15] Hapoel Kfar Saba[3] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.78 1.08 |
2 u |
0.76 1.06 |
2.87 2.31 3.00 |
| 18/02 20:00 |
26 FT |
Maccabi Ahi Nazareth[8] Hapoel Rishon Letzion[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.03 0.83 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
2.11 3.10 3.10 |
| 18/02 20:00 |
26 FT |
Kfar Kasem[1] Hapoel Petah Tikva[7] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.78 1.01 |
1.5-2 u |
0.78 1.04 |
1.99 3.70 2.88 |
| 18/02 20:00 |
26 FT |
Ironi Ramat Hasharon[11] Beitar Tel Aviv Ramla[16] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.88 0.89 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
2.07 3.25 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá