| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/12 00:00 |
15 FT |
Hapoel Afula[15] Hapoel Umm Al Fahm[5] (Hòa) |
3 2 |
0.5 |
0.81 1.00 |
2.5 u |
1.10 0.73 |
2.25 2.88 3.00 |
| 14/12 00:00 |
15 FT |
Hapoel Rishon Letzion[12] Hapoel Ramat Gan FC[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.93 0.87 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.70 2.38 3.00 |
| 14/12 00:00 |
15 FT |
Hapoel Raanana[14] Sektzia Nes Tziona[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.86 0.95 |
2.5 u |
1.15 0.70 |
2.38 2.80 2.90 |
| 10/12 20:00 |
15 FT |
As Ashdod[8] Maccabi Ahi Nazareth[11] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.75 1.04 |
2-2.5 u |
1.01 0.77 |
2.46 2.86 2.76 |
| 10/12 20:00 |
15 FT |
Beitar Tel Aviv Ramla[16] Kfar Kasem[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.98 0.80 |
2-2.5 u |
0.88 0.89 |
4.30 1.77 3.12 |
| 10/12 20:00 |
15 FT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[10] Hapoel Acco[3] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.83 0.93 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.12 3.26 3.20 |
| 10/12 20:00 |
15 FT |
Hapoel Kfar Saba[4] Ironi Ramat Hasharon[9] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 0.83 0.94 |
2-2.5 u |
1.02 0.76 |
2.10 3.38 2.88 |
| 10/12 20:00 |
15 FT |
Maccabi Bnei Raina[2] Hapoel Petah Tikva[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.82 0.95 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
2.13 3.51 2.96 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá