| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/02 00:00 |
22 FT |
Hapoel Afula[15] Hapoel Rishon Letzion[14] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.10 0.71 |
2 u |
0.89 0.99 |
2.90 2.47 2.90 |
| 01/02 00:00 |
22 FT |
Kfar Kasem[1] Ironi Ramat Hasharon[13] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 1.03 0.87 |
2-2.5 u |
1.00 0.88 |
2.01 3.60 3.10 |
| 01/02 00:00 |
22 FT |
Sektzia Nes Tziona[2] Hapoel Ramat Gan FC[11] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.91 0.99 |
2 u |
0.90 0.98 |
2.19 3.50 2.80 |
| 31/01 00:00 |
22 FT |
Maccabi Ahi Nazareth[10] Hapoel Acco[9] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.89 0.80 |
2.60 2.45 3.00 |
| 28/01 20:00 |
22 FT |
As Ashdod[4] Maccabi Bnei Raina[7] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 1.03 0.77 |
2 u |
0.75 0.95 |
1.95 3.75 2.90 |
| 28/01 20:00 |
22 FT |
Hapoel Kfar Saba[6] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.02 0.77 |
2 u |
0.75 0.93 |
2.45 2.70 2.88 |
| 28/01 20:00 |
22 FT |
Hapoel Umm Al Fahm[5] Hapoel Petah Tikva[8] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.95 0.83 |
2-2.5 u |
1.00 0.70 |
1.93 3.70 3.00 |
| 28/01 20:00 |
22 FT |
Hapoel Raanana[12] Beitar Tel Aviv Ramla[16] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.83 1.08 |
2-2.5 u |
0.87 1.01 |
2.05 3.10 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá