| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/02 00:00 |
25 FT |
As Ashdod[6] Kfar Kasem[1] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.92 0.78 |
2 u |
0.80 0.90 |
2.65 2.50 2.85 |
| 16/02 00:00 |
25 FT |
Beitar Tel Aviv Ramla[16] Maccabi Ahi Nazareth[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.92 0.77 |
2-2.5 u |
0.76 0.95 |
2.65 2.45 2.90 |
| 16/02 00:00 |
25 FT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[10] Hapoel Raanana[15] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.75 0.96 |
2-2.5 u |
0.88 0.81 |
1.74 4.05 3.30 |
| 16/02 00:00 |
25 FT |
Hapoel Petah Tikva[7] Hapoel Acco[9] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.85 0.85 |
2 u |
0.96 0.74 |
2.15 3.15 2.90 |
| 16/02 00:00 |
25 FT |
Hapoel Kfar Saba[3] Hapoel Afula[14] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.86 0.83 |
2-2.5 u |
0.89 0.80 |
1.86 3.65 3.15 |
| 16/02 00:00 |
25 FT |
Hapoel Ramat Gan FC[13] Ironi Ramat Hasharon[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.74 0.97 |
2 u |
0.76 0.94 |
2.45 2.80 2.80 |
| 16/02 00:00 |
25 FT |
Hapoel Rishon Letzion[12] Hapoel Umm Al Fahm[4] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.96 0.74 |
2-2.5 u |
0.89 0.80 |
2.70 2.45 2.85 |
| 16/02 00:00 |
25 FT |
Maccabi Bnei Raina[2] Sektzia Nes Tziona[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.81 0.89 |
2 u |
0.72 0.99 |
2.55 2.65 2.85 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá