| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 20:40 |
34 FT |
Oxin Alborz[3] Gol Gohar[1] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.96 0.81 |
2 u |
0.78 0.97 |
2.45 2.80 3.05 |
| 30/04 19:45 |
34 FT |
Aluminium Arak[4] Havadar SC[6] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.81 0.96 |
2.5 u |
1.35 0.57 |
2.25 3.10 3.00 |
| 30/04 19:45 |
34 FT |
Mes Krman[5] Baderan Tehran[7] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.88 0.92 |
1.95 3.95 3.05 |
| 30/04 19:45 |
34 FT |
Navad Urmia[13] Malavan[10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.93 0.83 |
2 u |
0.82 0.92 |
2.20 3.30 2.90 |
| 30/04 19:45 |
34 FT |
Qashqai Shiraz[8] Shahrdari Tabriz[12] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.93 0.83 |
2 u |
0.92 0.82 |
1.85 4.30 3.05 |
| 30/04 19:45 |
34 FT |
Shahrdari Mahshahr[16] Fajr Sepasi[9] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.98 0.79 |
2 u |
0.92 0.82 |
2.75 2.70 2.80 |
| 30/04 19:45 |
34 FT |
Khouneh Be Khouneh Arvand Khorramshahr (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá