| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 20:00 |
31 FT |
Arvand Khorramshahr[14] Oxin Alborz[5] (Hòa) |
0 2 |
u |
3.20 2.20 2.80 |
|||
| 10/04 19:15 |
31 FT |
Baderan Tehran[8] Gol Gohar[1] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.76 1.03 |
2 u |
0.92 0.85 |
2.50 2.88 2.70 |
| 10/04 19:15 |
31 FT |
Khouneh Be Khouneh[15] Navad Urmia[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.99 0.79 |
2 u |
0.92 0.85 |
1.95 3.80 2.90 |
| 10/04 19:15 |
31 FT |
Malavan[9] Aluminium Arak[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.76 1.03 |
1.5-2 u |
0.80 0.95 |
2.50 2.85 2.75 |
| 10/04 19:15 |
31 FT |
Mes Rafsanjan[11] Shahin Bushehr[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
1.5-2 u |
0.77 1.00 |
2.38 3.00 2.75 |
| 10/04 19:15 |
31 FT |
Shahrdari Tabriz[12] Shahrdari Mahshahr[16] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.95 0.82 |
1.5-2 u |
0.80 0.98 |
1.85 4.00 3.10 |
| 10/04 19:15 |
31 FT |
Havadar SC[4] Fajr Sepasi[10] (Hòa) |
2 4 |
0.5 | 0.94 0.84 |
2 u |
0.98 0.77 |
1.87 4.10 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá