| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/03 18:15 |
27 FT |
Havadar SC[3] Baderan Tehran[10] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.72 4.20 3.40 |
| 09/03 18:15 |
27 FT |
Khouneh Be Khouneh[16] Aluminium Arak[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.93 0.83 |
2 u |
1.15 0.67 |
2.75 2.55 2.80 |
| 09/03 18:15 |
27 FT |
Mes Rafsanjan[12] Fajr Sepasi[9] (Hòa) |
4 3 |
0-0.5 | 0.98 0.79 |
2 u |
0.83 0.93 |
2.30 2.90 3.00 |
| 09/03 18:15 |
27 FT |
Malavan[8] Shahrdari Tabriz[11] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.81 0.96 |
2 u |
0.88 0.88 |
1.77 4.50 3.05 |
| 09/03 18:15 |
27 FT |
Navad Urmia[13] Shahin Bushehr[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.00 0.80 |
2 u |
1.05 0.75 |
3.00 2.35 2.80 |
| 09/03 18:15 |
27 FT |
Qashqai Shiraz[7] Oxin Alborz[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
2.15 3.15 2.95 |
| 09/03 18:15 |
27 FT |
Arvand Khorramshahr Gol Gohar (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá