| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/01 17:30 |
21 FT |
Oxin Alborz[5] Mes Krman[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.91 0.87 |
2 u |
0.92 0.85 |
1.85 4.10 3.00 |
| 31/01 17:30 |
21 FT |
Shahin Bushehr[3] Fajr Sepasi[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.85 0.93 |
2 u |
0.98 0.77 |
1.55 6.00 3.40 |
| 31/01 17:30 |
21 FT |
Khouneh Be Khouneh[15] Gol Gohar[1] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 31/01 17:30 |
21 FT |
Mes Rafsanjan[14] Baderan Tehran[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.93 0.85 |
2-2.5 u |
1.02 0.75 |
2.15 3.10 3.00 |
| 31/01 17:30 |
21 FT |
Aluminium Arak Shahrdari Mahshahr (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 31/01 17:30 |
21 FT |
Navad Urmia Shahrdari Tabriz (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
| 31/01 17:30 |
21 FT |
Arvand Khorramshahr Malavan (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá