| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/01 17:45 |
21 FT |
Aluminum Hormozgan[19] Mes Rafsanjan[10] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 14/01 17:45 |
21 FT |
Sanat-Naft[8] Naft Masjed Soleyman[9] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
21 FT |
Gol Gohar[14] Giti Pasand Isfahan[13] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
21 FT |
Foolad Yazd[15] Parseh Tehran[18] (Hòa) |
3 5 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
21 FT |
Mes Krman[3] Shahrdari Ardabil[17] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
21 FT |
Peykan[1] Fajr Sepasi[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.85 1.03 |
2 u |
0.98 0.85 |
1.80 4.70 3.00 |
| 14/01 17:30 |
21 FT |
Khouneh Be Khouneh[4] Iran Javan Bushehr[11] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
21 FT |
Aluminium Arak Nassaji Mazandaran (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
21 FT |
Pas Hamedan Damash Gilan FC (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
21 FT |
Kheybar Khorramabad Mashin Sazi (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá