| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 18:30 |
14 FT |
Sanat-Naft[7] Peykan[1] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 09/11 18:30 |
14 FT |
Mashin Sazi Naft Masjed Soleyman (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 09/11 18:15 |
14 FT |
Aluminum Hormozgan[17] Damash Gilan FC[12] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 09/11 18:15 |
14 FT |
Parseh Tehran[19] Nassaji Mazandaran[13] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.88 1.01 |
2 u |
0.86 1.00 |
2.60 2.70 2.80 |
| 09/11 18:15 |
14 FT |
Kheybar Khorramabad Shahrdari Ardabil (Hòa) |
3 3 |
u |
|
|||
| 09/11 18:15 |
14 FT |
Aluminium Arak Pas Hamedan (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 09/11 18:00 |
14 FT |
Foolad Yazd[18] Mes Krman[4] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 09/11 18:00 |
14 FT |
Gol Gohar[11] Fajr Sepasi[2] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 09/11 18:00 |
14 FT |
Khouneh Be Khouneh[3] Giti Pasand Isfahan[14] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 09/11 18:00 |
14 FT |
Mes Rafsanjan[15] Iran Javan Bushehr[9] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá