| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/11 18:30 |
16 FT |
Sanat-Naft[7] Mes Krman[4] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/11 18:15 |
16 FT |
Peykan[2] Giti Pasand Isfahan[10] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.80 1.10 |
2.5 u |
1.45 0.50 |
1.55 8.50 2.80 |
| 23/11 18:00 |
16 FT |
Aluminum Hormozgan[18] Iran Javan Bushehr[14] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 23/11 18:00 |
16 FT |
Aluminium Arak Shahrdari Ardabil (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 23/11 18:00 |
16 FT |
Kheybar Khorramabad Fajr Sepasi (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/11 18:00 |
16 FT |
Mashin Sazi Parseh Tehran (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 23/11 17:45 |
16 FT |
Foolad Yazd[16] Damash Gilan FC[13] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/11 17:45 |
16 FT |
Gol Gohar[12] Naft Masjed Soleyman[17] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 23/11 17:45 |
16 FT |
Mes Rafsanjan[11] Nassaji Mazandaran[9] (Hòa) |
4 1 |
u |
|
|||
| 23/11 17:45 |
16 FT |
Khouneh Be Khouneh Pas Hamedan (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá