| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/11 18:30 |
15 FT |
Naft Masjed Soleyman Mes Rafsanjan (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 16/11 18:15 |
15 FT |
Iran Javan Bushehr Gol Gohar (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 16/11 18:00 |
15 FT |
Fajr Sepasi[2] Aluminum Hormozgan[16] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/11 18:00 |
15 FT |
Giti Pasand Isfahan[15] Parseh Tehran[19] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/11 18:00 |
15 FT |
Peykan[1] Khouneh Be Khouneh[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.03 0.78 |
2 u |
0.80 1.08 |
1.70 5.00 3.10 |
| 16/11 18:00 |
15 FT |
Damash Gilan FC Kheybar Khorramabad (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 16/11 18:00 |
15 FT |
Mes Krman Aluminium Arak (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 16/11 18:00 |
15 FT |
Pas Hamedan Sanat-Naft (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 16/11 17:45 |
15 FT |
Nassaji Mazandaran Mashin Sazi (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 16/11 17:30 |
15 FT |
Shahrdari Ardabil[10] Foolad Yazd[17] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá