| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/04 14:30 |
7 FT |
Cheonan City[13] Ansan Greeners[14] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.88 0.93 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.25 3.20 |
| 13/04 14:30 |
7 FT |
Busan I'Park[9] Seoul E Land[1] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.40 2.80 3.10 |
| 13/04 12:00 |
7 FT |
Incheon United FC[2] Cheongju Jikji Fc[12] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
1.53 5.75 3.80 |
| 12/04 14:30 |
7 FT |
Gyeongnam FC[8] Seongnam FC[4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.93 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.20 3.20 |
| 12/04 14:30 |
7 FT |
Bucheon 1995[3] Suwon Samsung Bluewings[6] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
3.00 2.20 3.30 |
| 12/04 12:00 |
7 FT |
Hwaseong Fc[10] Chunnam Dragons[5] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.00 2.20 3.25 |
| 12/04 12:00 |
7 FT |
Gimpo Fc[7] Chungnam Asan[11] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.83 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.70 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá