| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 14:30 |
32 FT |
Busan I'Park[5] Gyeongnam FC[11] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.78 1.03 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.62 4.75 4.00 |
| 05/10 12:00 |
32 FT |
Chunnam Dragons[4] Cheonan City[12] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.83 3.80 3.80 |
| 04/10 14:30 |
32 FT |
Chungnam Asan[9] Cheongju Jikji Fc[13] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.65 4.75 3.75 |
| 04/10 14:30 |
32 FT |
Hwaseong Fc[10] Incheon United FC[1] (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
5.00 1.65 3.90 |
| 04/10 12:00 |
32 FT |
Gimpo Fc[7] Ansan Greeners[14] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.65 5.00 3.80 |
| 04/10 12:00 |
32 FT |
Suwon Samsung Bluewings[2] Bucheon 1995[3] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
1.75 4.00 4.00 |
| 03/10 12:00 |
32 FT |
Seongnam FC[6] Seoul E Land[8] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.40 2.75 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá