| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/10 14:30 |
34 FT |
Chungnam Asan[9] Gyeongnam FC[11] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
1.62 4.50 3.90 |
| 12/10 14:30 |
34 FT |
Seongnam FC[8] Incheon United FC[1] (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3.20 2.30 2.90 |
| 12/10 12:00 |
34 FT |
Chunnam Dragons[3] Ansan Greeners[14] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.57 5.00 4.00 |
| 12/10 12:00 |
34 FT |
Suwon Samsung Bluewings[2] Cheonan City[12] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 0.90 0.90 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
1.33 6.25 5.50 |
| 12/10 12:00 |
34 FT |
Busan I'Park[6] Bucheon 1995[4] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
2.00 3.40 3.25 |
| 11/10 14:30 |
34 FT |
Hwaseong Fc[10] Cheongju Jikji Fc[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.60 3.20 |
| 11/10 12:00 |
34 FT |
Gimpo Fc[4] Seoul E Land[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.63 2.50 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá