| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 14:30 |
35 FT |
Bucheon 1995[3] Cheonan City[12] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.73 4.20 3.90 |
| 19/10 14:30 |
35 FT |
Cheongju Jikji Fc[13] Chunnam Dragons[4] (Hòa) |
0 3 |
0.75 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.10 1.75 3.80 |
| 19/10 14:30 |
35 FT |
Hwaseong Fc[10] Suwon Samsung Bluewings[2] (Hòa) |
2 3 |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
4.75 1.65 3.70 |
| 19/10 12:00 |
35 FT |
Chungnam Asan[9] Gimpo Fc[7] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.15 3.20 3.25 |
| 19/10 12:00 |
35 FT |
Seoul E Land[5] Busan I'Park[6] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.70 2.70 3.00 |
| 19/10 12:00 |
35 FT |
Ansan Greeners[14] Incheon United FC[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
5.50 1.53 4.00 |
| 19/10 12:00 |
35 FT |
Gyeongnam FC[11] Seongnam FC[8] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
3.90 1.91 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá