| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/05 22:59 |
32 FT |
Miedz Legnica[10] Podbeskidzie[17] (Hòa) |
6 1 |
0.5 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
1.80 4.00 3.50 |
| 12/05 22:59 |
32 FT |
Polonia Warszawa[15] Gornik Leczna[7] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.83 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.45 2.75 3.20 |
| 12/05 20:00 |
32 FT |
Odra Opole[9] Wisla Plock[4] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
0.85 1.00 |
2.50 2.63 3.20 |
| 12/05 17:40 |
32 FT |
Arka Gdynia[2] Zaglebie Sosnowiec[18] (Hòa) |
1 0 |
1.75 | 0.80 0.99 |
3 u |
0.99 0.80 |
1.19 14.00 5.75 |
| 12/05 01:00 |
32 FT |
Stal Rzeszow[11] LKS Nieciecza[13] (Hòa) |
4 2 |
0.25 |
0.95 0.90 |
3 u |
1.00 0.85 |
3.10 2.10 3.60 |
| 11/05 22:30 |
32 FT |
Wisla Krakow[6] Lechia Gdansk[1] (Hòa) |
3 4 |
0.5 | 1.05 0.80 |
2.75 u |
0.95 0.90 |
2.00 3.50 3.50 |
| 11/05 20:00 |
32 FT |
Chrobry Glogow[14] Resovia Rzeszow[16] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.10 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.38 2.88 3.30 |
| 11/05 01:30 |
32 FT |
GKS Tychy[5] GKS Katowice[3] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.60 2.63 3.20 |
| 10/05 22:59 |
32 FT |
Motor Lublin[8] Znicz Pruszkow[12] (Hòa) |
3 3 |
0.75 | 0.95 0.90 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.70 4.75 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá