| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/11 00:00 |
15 FT |
Podbeskidzie[15] Miedz Legnica[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.96 0.86 |
2.5 u |
0.75 1.05 |
2.87 2.08 3.45 |
| 13/11 00:00 |
15 FT |
Zaglebie Sosnowiec[17] Arka Gdynia[2] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.83 0.99 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
3.10 1.99 3.40 |
| 12/11 21:00 |
15 FT |
Resovia Rzeszow[14] Chrobry Glogow[16] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.88 0.94 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
1.91 3.75 3.30 |
| 12/11 18:40 |
15 FT |
GKS Katowice[12] GKS Tychy[5] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.79 1.03 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
2.03 3.00 3.40 |
| 12/11 02:00 |
15 FT |
LKS Nieciecza[9] Stal Rzeszow[13] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.87 0.98 |
2.5-3 u |
0.97 0.83 |
1.82 3.50 3.50 |
| 11/11 23:30 |
15 FT |
Wisla Plock[10] Odra Opole[1] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.01 0.85 |
2.5 u |
0.91 0.93 |
2.21 2.79 3.45 |
| 11/11 21:00 |
15 FT |
Gornik Leczna[4] Polonia Warszawa[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.11 0.76 |
2.5 u |
1.01 0.83 |
2.31 2.70 3.35 |
| 11/11 02:30 |
15 FT |
Lechia Gdansk[3] Wisla Krakow[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.88 0.94 |
2.5-3 u |
0.82 0.98 |
2.68 2.16 3.50 |
| 11/11 00:00 |
15 FT |
Znicz Pruszkow[18] Motor Lublin[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.75 1.06 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
2.45 2.45 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá