| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 22:59 |
30 FT |
Chrobry Glogow[13] Wisla Plock[8] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.00 2.15 3.30 |
| 29/04 22:59 |
30 FT |
Odra Opole[9] Motor Lublin[7] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.80 1.05 |
2.25 u |
0.80 1.05 |
2.40 2.75 3.20 |
| 28/04 22:59 |
30 FT |
Gornik Leczna[6] LKS Nieciecza[14] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 1.10 0.78 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.30 2.80 3.30 |
| 28/04 20:00 |
30 FT |
Miedz Legnica[10] Znicz Pruszkow[12] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.85 1.00 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
1.83 4.00 3.60 |
| 28/04 20:00 |
30 FT |
Polonia Warszawa[15] GKS Katowice[4] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.80 2.25 3.40 |
| 28/04 17:40 |
30 FT |
Arka Gdynia[2] Resovia Rzeszow[16] (Hòa) |
3 2 |
1.25 | 0.90 0.95 |
2.75 u |
1.00 0.85 |
1.40 6.50 4.75 |
| 28/04 01:00 |
30 FT |
GKS Tychy[3] Zaglebie Sosnowiec[18] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.88 0.94 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.65 4.70 3.70 |
| 27/04 22:30 |
30 FT |
Stal Rzeszow[11] Lechia Gdansk[1] (Hòa) |
4 2 |
0.5 |
0.83 0.99 |
2.75 u |
0.99 0.81 |
3.50 1.95 3.45 |
| 27/04 01:30 |
30 FT |
Wisla Krakow[4] Podbeskidzie[17] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.84 0.94 |
3 u |
0.92 0.86 |
1.51 5.25 4.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá