| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 00:00 |
13 FT |
Znicz Pruszkow[16] Miedz Legnica[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.92 0.90 |
2.5 u |
0.99 0.81 |
2.89 2.13 3.30 |
| 29/10 21:00 |
13 FT |
Resovia Rzeszow[14] Arka Gdynia[6] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.99 0.83 |
2.5-3 u |
0.88 0.92 |
3.20 1.90 3.55 |
| 29/10 18:40 |
13 FT |
Motor Lublin[7] Odra Opole[1] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.89 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
2.43 2.49 3.25 |
| 29/10 01:00 |
13 FT |
LKS Nieciecza[8] Gornik Leczna[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.90 0.92 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
1.69 4.10 3.50 |
| 28/10 22:30 |
13 FT |
Zaglebie Sosnowiec[15] GKS Tychy[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.03 0.79 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.61 2.31 3.30 |
| 28/10 20:00 |
13 FT |
Lechia Gdansk[9] Stal Rzeszow[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.80 1.02 |
2.5-3 u |
0.93 0.87 |
1.80 3.55 3.55 |
| 28/10 01:30 |
13 FT |
Podbeskidzie[17] Wisla Krakow[5] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.83 0.99 |
2.74 2.13 3.50 |
| 27/10 22:59 |
13 FT |
GKS Katowice[10] Polonia Warszawa[13] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.83 1.02 |
2.5 u |
0.93 0.89 |
1.75 3.75 3.55 |
| 27/10 22:59 |
13 FT |
Wisla Plock[11] Chrobry Glogow[18] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.82 1.00 |
2.5-3 u |
0.98 0.84 |
1.45 5.30 4.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá