| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 22:59 |
28 FT |
Stal Rzeszow[8] Sandecja[17] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 1.12 0.77 |
2.5 u |
0.96 0.84 |
2.06 3.05 3.30 |
| 23/04 22:59 |
28 FT |
Gornik Leczna[12] LKS Nieciecza[3] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.91 0.89 |
2.5 u |
0.91 0.80 |
3.30 2.08 3.05 |
| 23/04 20:00 |
28 FT |
Chojniczanka Chojnice[18] Zaglebie Sosnowiec[14] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.74 1.06 |
2-2.5 u |
0.79 1.01 |
2.38 2.90 3.10 |
| 23/04 17:40 |
28 FT |
GKS Tychy[11] GKS Katowice[10] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.96 0.84 |
2-2.5 u |
0.86 1.02 |
3.08 2.38 3.33 |
| 23/04 01:00 |
28 FT |
Puszcza Niepolomice[5] Resovia Rzeszow[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.87 0.93 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.06 3.15 3.15 |
| 22/04 22:30 |
28 FT |
Ruch Chorzow[4] Wisla Krakow[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.89 0.95 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
3.70 1.95 3.35 |
| 22/04 20:00 |
28 FT |
Skra Czestochowa[16] Odra Opole[15] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.90 0.87 |
2 u |
0.77 1.03 |
3.25 2.25 3.10 |
| 22/04 01:30 |
28 FT |
LKS Lodz[1] Podbeskidzie[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.98 0.82 |
2.5 u |
1.04 0.76 |
2.16 2.75 3.25 |
| 21/04 22:59 |
28 FT |
Chrobry Glogow[9] Arka Gdynia[7] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.99 0.81 |
2.5 u |
0.81 0.99 |
3.31 1.89 3.43 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá