| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 22:59 |
27 FT |
Sandecja[17] Puszcza Niepolomice[5] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
1.02 0.78 |
2.25 2.76 3.25 |
| 16/04 22:59 |
27 FT |
Podbeskidzie[7] Chojniczanka Chojnice[18] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.92 0.86 |
1.64 4.50 3.50 |
| 16/04 20:00 |
27 FT |
Arka Gdynia[6] Skra Czestochowa[16] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 | 0.96 0.84 |
2.5 u |
0.87 0.91 |
1.38 6.10 4.35 |
| 16/04 17:40 |
27 FT |
LKS Nieciecza[2] LKS Lodz[1] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.86 0.94 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.00 3.40 3.10 |
| 16/04 01:00 |
27 FT |
GKS Katowice[12] Gornik Leczna[11] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.85 1.00 |
2-2.5 u |
0.81 0.93 |
2.05 3.25 3.25 |
| 15/04 22:30 |
27 FT |
Zaglebie Sosnowiec[14] Ruch Chorzow[2] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.93 0.93 |
2-2.5 u |
0.95 0.79 |
3.20 2.15 2.90 |
| 15/04 20:00 |
27 FT |
Odra Opole[15] GKS Tychy[10] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 1.05 0.80 |
2-2.5 u |
0.78 0.96 |
2.40 2.75 3.10 |
| 15/04 01:30 |
27 FT |
Wisla Krakow[3] Stal Rzeszow[8] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.98 0.81 |
2.5-3 u |
0.85 0.88 |
1.60 4.75 3.70 |
| 14/04 22:59 |
27 FT |
Resovia Rzeszow[13] Chrobry Glogow[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.88 |
1.93 3.70 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá