| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 00:00 |
16 FT |
Puszcza Niepolomice[1] Skra Czestochowa[16] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.86 0.98 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
1.95 3.75 3.50 |
| 31/10 00:00 |
16 FT |
Gornik Leczna[13] Chrobry Glogow[6] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.03 0.87 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
2.17 2.83 3.25 |
| 30/10 21:00 |
16 FT |
Chojniczanka Chojnice[15] Odra Opole[17] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 1.04 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.40 2.90 3.25 |
| 30/10 18:40 |
16 FT |
LKS Lodz[2] Arka Gdynia[3] (Hòa) |
3 1 |
0 | 1.02 0.80 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.80 2.45 3.30 |
| 30/10 01:00 |
16 FT |
Stal Rzeszow[7] GKS Tychy[12] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.93 0.89 |
2.5 u |
0.92 0.81 |
1.91 3.30 3.60 |
| 29/10 22:30 |
16 FT |
Ruch Chorzow[4] GKS Katowice[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.93 0.89 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
1.95 3.75 3.50 |
| 29/10 20:00 |
16 FT |
Podbeskidzie[8] Sandecja[18] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.91 0.91 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
1.90 3.90 3.25 |
| 29/10 01:30 |
16 FT |
Zaglebie Sosnowiec[9] Wisla Krakow[11] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.90 1.00 |
2.5 u |
0.99 0.86 |
2.40 2.60 3.40 |
| 28/10 22:59 |
16 FT |
LKS Nieciecza[10] Resovia Rzeszow[14] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.84 1.06 |
2.5 u |
1.05 0.81 |
1.80 3.70 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá