| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 01:30 |
15 FT |
GKS Katowice[5] Stal Rzeszow[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.83 1.02 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.04 3.00 3.50 |
| 24/10 22:59 |
15 FT |
Skra Czestochowa[16] Chrobry Glogow[7] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.33 0.61 |
2-2.5 u |
0.81 1.05 |
2.80 2.17 3.30 |
| 23/10 22:59 |
15 FT |
Zaglebie Sosnowiec[9] Gornik Leczna[14] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.78 1.09 |
2.5 u |
0.94 0.90 |
1.99 3.10 3.40 |
| 23/10 20:00 |
15 FT |
Resovia Rzeszow[13] LKS Lodz[3] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 0.99 0.74 |
2.5 u |
1.05 0.81 |
2.29 2.70 3.20 |
| 23/10 17:40 |
15 FT |
GKS Tychy[12] Puszcza Niepolomice[1] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 1.03 0.82 |
2.5 u |
0.94 0.90 |
2.19 2.70 3.40 |
| 23/10 01:00 |
15 FT |
Arka Gdynia[4] Chojniczanka Chojnice[15] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.81 1.09 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
|
| 22/10 22:30 |
15 FT |
Wisla Krakow[11] Podbeskidzie[8] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.93 0.91 |
2.5 u |
0.90 0.94 |
1.90 3.30 3.40 |
| 22/10 20:00 |
15 FT |
Sandecja[18] LKS Nieciecza[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.09 0.78 |
2.5 u |
0.96 0.88 |
3.10 2.03 3.40 |
| 22/10 01:30 |
15 FT |
Odra Opole[17] Ruch Chorzow[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.97 0.87 |
2.5 u |
1.02 0.83 |
2.90 2.07 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá