| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/05 22:00 |
32 FT |
LKS Nieciecza[6] Miedz Legnica[9] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.90 1.00 |
2.5 u |
1.38 0.60 |
2.19 3.07 3.15 |
| 25/05 22:00 |
32 FT |
Puszcza Niepolomice[17] KS Energetyk ROW[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.20 0.72 |
2-2.5 u |
0.73 1.16 |
2.25 2.85 3.15 |
| 25/05 22:00 |
32 FT |
Kolejarz Stroze[11] Dolcan Zabki[3] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.86 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.87 |
3.10 2.30 3.30 |
| 25/05 19:00 |
32 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[14] GKS Katowice[8] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.90 0.95 |
2-2.5 u |
1.02 0.86 |
2.04 3.27 3.12 |
| 25/05 17:30 |
32 FT |
Belchatow[2] Flota Swinoujscie[12] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 1.00 0.81 |
2.5 u |
1.20 0.67 |
1.71 4.63 3.34 |
| 25/05 17:30 |
32 FT |
GKS Tychy[15] Okocimski KS Brzesko[18] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 1.05 0.76 |
2.5 u |
1.10 0.75 |
1.38 7.32 4.01 |
| 25/05 17:15 |
32 FT |
Chojniczanka Chojnice[13] Arka Gdynia[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.96 0.94 |
2-2.5 u |
0.96 0.92 |
3.00 2.23 3.14 |
| 24/05 22:30 |
32 FT |
Olimpia Grudziadz Gornik Leczna (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.83 1.05 |
2.5 u |
1.40 0.57 |
2.97 2.25 3.01 |
| 24/05 22:00 |
32 FT |
Wisla Plock Sandecja (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.96 0.93 |
2-2.5 u |
0.96 0.91 |
1.80 4.05 3.23 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá