| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/04 00:30 |
25 FT |
Miedz Legnica[10] Arka Gdynia[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.99 0.90 |
2-2.5 u |
1.05 0.82 |
2.55 2.58 3.00 |
| 19/04 20:00 |
25 FT |
Flota Swinoujscie[11] Puszcza Niepolomice[14] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.81 1.00 |
2 u |
0.89 0.87 |
2.00 3.20 3.10 |
| 19/04 19:00 |
25 FT |
Wisla Plock[7] Chojniczanka Chojnice[15] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.95 0.91 |
2 u |
0.95 0.90 |
1.92 3.71 3.09 |
| 19/04 19:00 |
25 FT |
Sandecja[9] Kolejarz Stroze[16] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.03 0.78 |
2 u |
0.90 0.98 |
1.94 3.66 3.10 |
| 19/04 17:30 |
25 FT |
Gornik Leczna[1] Belchatow[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.05 0.77 |
2 u |
0.95 0.90 |
2.33 2.86 2.99 |
| 17/04 23:45 |
25 FT |
KS Energetyk ROW[17] GKS Katowice[8] (Hòa) |
0 4 |
0 | 0.89 0.89 |
2-2.5 u |
0.97 0.91 |
2.58 2.60 3.05 |
| 17/04 22:00 |
25 FT |
Okocimski KS Brzesko[18] Dolcan Zabki[4] (Hòa) |
0 6 |
0-0.5 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
1.55 0.53 |
2.99 2.29 3.05 |
| 17/04 22:00 |
25 FT |
GKS Tychy[12] Olimpia Grudziadz[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.76 1.03 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.50 2.88 3.00 |
| 17/04 22:00 |
25 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[15] LKS Nieciecza[6] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.15 0.70 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.91 2.30 2.98 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá