| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/04 22:00 |
27 FT |
Gornik Leczna[2] KS Energetyk ROW[17] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.94 0.84 |
2.5 u |
1.10 0.75 |
1.53 6.25 3.80 |
| 27/04 17:30 |
27 FT |
GKS Tychy[16] Stomil Olsztyn OKS 1945[14] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.81 0.97 |
2-2.5 u |
1.02 0.75 |
2.04 3.37 3.07 |
| 27/04 17:15 |
27 FT |
Okocimski KS Brzesko Puszcza Niepolomice (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.11 0.80 |
2-2.5 u |
1.16 0.73 |
3.00 2.45 3.00 |
| 27/04 00:00 |
27 FT |
Miedz Legnica[10] Dolcan Zabki[4] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 0.89 0.89 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.12 3.07 3.16 |
| 26/04 22:59 |
27 FT |
GKS Katowice[6] Kolejarz Stroze[16] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.89 0.88 |
2-2.5 u |
1.12 0.77 |
1.84 4.01 3.15 |
| 26/04 22:00 |
27 FT |
Sandecja[9] Chojniczanka Chojnice[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.12 0.77 |
2 u |
0.82 1.06 |
2.51 2.59 3.17 |
| 26/04 22:00 |
27 FT |
Wisla Plock[7] LKS Nieciecza[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.03 0.76 |
2 u |
0.89 0.99 |
2.36 2.83 2.98 |
| 26/04 21:30 |
27 FT |
Flota Swinoujscie[11] Olimpia Grudziadz[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.96 0.82 |
2.5 u |
1.50 0.53 |
2.20 3.07 3.00 |
| 26/04 19:45 |
27 FT |
Arka Gdynia[3] Belchatow[1] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.74 1.06 |
2.5 u |
1.55 0.53 |
2.39 2.85 2.92 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá