| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 17:30 |
29 FT |
Wisla Plock[7] GKS Tychy[15] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.82 |
2.5 u |
1.38 0.60 |
1.92 3.67 3.13 |
| 11/05 17:15 |
29 FT |
Sandecja[9] LKS Nieciecza[6] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.12 0.78 |
2-2.5 u |
1.10 0.78 |
2.76 2.40 2.99 |
| 11/05 00:00 |
29 FT |
Miedz Legnica[10] Puszcza Niepolomice[13] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.79 1.02 |
2.5 u |
1.00 0.86 |
1.72 4.38 3.30 |
| 11/05 00:00 |
29 FT |
GKS Katowice[8] Chojniczanka Chojnice[11] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.96 0.82 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
2.20 3.07 3.01 |
| 10/05 22:30 |
29 FT |
Arka Gdynia[3] Dolcan Zabki[4] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.70 1.20 |
2.5 u |
1.03 0.85 |
1.88 3.75 3.30 |
| 10/05 22:00 |
29 FT |
Gornik Leczna[2] Kolejarz Stroze[12] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.85 1.00 |
2-2.5 u |
1.02 0.86 |
1.52 5.81 3.51 |
| 10/05 22:00 |
29 FT |
Okocimski KS Brzesko[18] Olimpia Grudziadz[5] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.90 0.95 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
3.89 1.87 3.12 |
| 10/05 22:00 |
29 FT |
Flota Swinoujscie[14] Stomil Olsztyn OKS 1945[16] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.01 0.78 |
2-2.5 u |
1.19 0.72 |
2.08 3.45 3.05 |
| 10/05 00:00 |
29 FT |
KS Energetyk ROW[17] Belchatow[1] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
1.20 0.73 |
2.5 u |
1.10 0.75 |
4.96 1.62 3.38 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá