| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/09 21:00 |
8 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[16] Belasitsa Petrich[17] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.93 0.88 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.62 5.00 3.40 |
| 14/09 22:00 |
8 FT |
Hebar Pazardzhik[8] Cska Sofia B[10] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.70 4.33 3.40 |
| 14/09 19:15 |
8 FT |
Pirin Blagoevgrad[5] Dunav Ruse[2] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.55 2.55 3.10 |
| 13/09 22:00 |
8 FT |
Etar Veliko Tarnovo[11] Spartak Pleven[15] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.57 5.00 3.60 |
| 13/09 21:00 |
8 FT |
Marek Dupnica[14] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.75 4.00 3.40 |
| 13/09 21:00 |
8 FT |
Sevlievo[13] Minyor Pernik[6] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.98 0.83 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.70 2.50 2.90 |
| 13/09 21:00 |
8 FT |
Chernomorets 1919 Burgas[9] Vihren Sandanski[3] (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.15 3.25 2.90 |
| 12/09 19:30 |
8 FT |
Fratria[1] Yantra Gabrovo[4] (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.65 5.00 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá