| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 22:00 |
5 FT |
Torpedo Zhodino[8] Krumkachy[4] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.75 1.07 |
2 u |
0.76 1.02 |
1.66 4.75 3.35 |
| 30/04 21:00 |
5 FT |
Granit Mikashevichi[8] Gorodeya[11] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.11 0.74 |
2 u |
0.97 0.85 |
2.10 3.20 3.05 |
| 30/04 20:00 |
5 FT |
Slavia Mozyr[12] Vitebsk[10] (Hòa) |
0 4 |
0-0.5 | 0.84 0.97 |
2 u |
0.84 0.92 |
2.15 3.50 3.10 |
| 30/04 19:00 |
5 FT |
Isloch Minsk[2] Dinamo Brest[14] (Hòa) |
2 4 |
1 | 0.85 0.96 |
2-2.5 u |
0.86 0.90 |
1.42 6.60 3.90 |
| 30/04 00:00 |
5 FT |
Neman Grodno[15] FC Minsk[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.92 0.90 |
2 u |
0.94 0.87 |
2.93 2.25 3.00 |
| 29/04 23:30 |
5 FT |
Shakhter Soligorsk[13] Naftan Novopolock[16] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.92 0.90 |
2.5 u |
1.05 0.73 |
1.37 7.07 4.07 |
| 29/04 22:00 |
5 FT |
Dinamo Minsk[3] Slutsksakhar Slutsk[9] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 1.10 0.75 |
2-2.5 u |
1.11 0.70 |
1.41 6.97 3.73 |
| 29/04 22:00 |
5 FT |
Belshina Babruisk[6] BATE Borisov[1] (Hòa) |
2 3 |
1 |
1.02 0.75 |
2.5 u |
1.00 0.73 |
6.03 1.42 3.98 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá