| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 22:00 |
27 FT |
Torpedo Zhodino[5] Slavia Mozyr[12] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.77 1.07 |
2-2.5 u |
0.72 1.08 |
1.53 5.10 3.70 |
| 30/10 20:00 |
27 FT |
Gorodeya[7] Isloch Minsk[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.08 0.76 |
2-2.5 u |
0.88 0.92 |
2.40 2.60 3.15 |
| 30/10 18:00 |
27 FT |
Slutsksakhar Slutsk[11] FC Minsk[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.01 0.82 |
2.5 u |
1.20 0.62 |
3.85 1.82 3.20 |
| 29/10 21:00 |
27 FT |
Shakhter Soligorsk Neman Grodno (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 29/10 19:15 |
27 FT |
Dinamo Minsk Belshina Babruisk (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 2.5 u |
|
||
| 29/10 19:00 |
27 FT |
Granit Mikashevichi Vitebsk (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 29/10 18:00 |
27 FT |
Naftan Novopolock Dinamo Brest (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 28/10 22:59 |
27 FT |
Krumkachy[10] BATE Borisov[1] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.90 0.94 |
2.5-3 u |
1.38 0.54 |
6.20 1.48 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá