| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 21:00 |
25 FT |
Gorodeya[6] Belshina Babruisk[15] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.91 0.93 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
1.50 5.60 3.65 |
| 16/10 19:00 |
25 FT |
Slutsksakhar Slutsk[11] Vitebsk[9] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.13 0.72 |
2 u |
0.94 0.89 |
2.93 2.30 2.91 |
| 15/10 21:00 |
25 FT |
Torpedo Zhodino Neman Grodno (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 15/10 20:00 |
25 FT |
Shakhter Soligorsk FC Minsk (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 15/10 19:00 |
25 FT |
Dinamo Minsk[3] Dinamo Brest[8] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.05 0.77 |
2.5 u |
0.85 0.87 |
1.55 5.00 3.60 |
| 15/10 18:00 |
25 FT |
Slavia Mozyr[12] Isloch Minsk[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.05 0.79 |
2-2.5 u |
0.74 1.06 |
2.38 2.55 3.25 |
| 14/10 19:45 |
25 FT |
Granit Mikashevichi[14] BATE Borisov[1] (Hòa) |
0 1 |
2-2.5 |
1.16 0.70 |
3 u |
0.85 0.97 |
23.00 1.05 8.00 |
| 14/10 19:30 |
25 FT |
Naftan Novopolock[16] Krumkachy[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.99 0.85 |
2.5 u |
1.20 0.62 |
1.91 4.20 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá