| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/04 21:30 |
4 FT |
Granit Mikashevichi[7] Torpedo Zhodino[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.14 0.68 |
2-2.5 u |
1.25 0.62 |
2.52 2.64 2.90 |
| 24/04 22:59 |
4 FT |
BATE Borisov[1] Dinamo Minsk[2] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.87 0.97 |
2 u |
1.18 0.66 |
1.80 4.60 2.88 |
| 24/04 22:00 |
4 FT |
FC Minsk[4] Belshina Babruisk[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.89 |
2 u |
0.83 0.94 |
1.93 3.50 3.15 |
| 24/04 20:00 |
4 FT |
Slutsksakhar Slutsk[14] Shakhter Soligorsk[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
1.05 0.77 |
2 u |
0.93 0.86 |
6.25 1.53 3.25 |
| 24/04 19:00 |
4 FT |
Naftan Novopolock[15] Gorodeya[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.87 0.94 |
2.5 u |
1.55 0.47 |
2.55 2.62 2.88 |
| 23/04 22:00 |
4 FT |
Dinamo Brest[16] Neman Grodno[13] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 |
1.61 0.46 |
2-2.5 u |
1.07 0.71 |
10.00 1.33 4.00 |
| 23/04 21:00 |
4 FT |
Krumkachy[5] Slavia Mozyr[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.87 0.97 |
2-2.5 u |
0.95 0.87 |
2.43 2.58 3.10 |
| 23/04 19:00 |
4 FT |
Vitebsk[8] Isloch Minsk[3] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.69 1.16 |
2 u |
1.00 0.82 |
1.68 4.70 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá