| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/09 22:00 |
5 FT |
Ittihad Alexandria[14] Wadi Degla SC[18] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 1.02 0.82 |
2 u |
0.89 0.92 |
2.05 4.00 2.90 |
| 04/09 01:00 |
5 FT |
Misr El Maqasah[16] EL Masry[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.93 0.95 |
2-2.5 u |
1.03 0.79 |
2.65 2.70 2.65 |
| 03/09 02:00 |
5 FT |
Al Ahly El Entag El Harby (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/09 22:59 |
5 FT |
Smouha SC Pyramids (Hòa) |
1 1 |
0 | 2 u |
|
||
| 02/09 02:00 |
5 FT |
Enppi[5] El Zamalek[4] (Hòa) |
1 4 |
0.5 |
0.87 1.01 |
2 u |
0.97 0.85 |
3.80 1.95 3.20 |
| 01/09 02:00 |
5 FT |
Tala Al Jaish El Mokawloon (Hòa) |
3 1 |
0 | 2 u |
|
||
| 01/09 02:00 |
5 FT |
El Gounah El Daklyeh (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 31/08 22:59 |
5 FT |
Petrojet Haras El Hedoud (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 2 u |
|
||
| 31/08 22:59 |
5 FT |
Nogoom El Mostakbal El Ismaily (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá