| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/04 22:00 |
10 FT |
El Ismaily El Zamalek (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 25/01 22:00 |
10 FT |
EL Masry[15] El Mokawloon[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.94 0.94 |
2-2.5 u |
1.06 0.77 |
2.62 2.75 3.10 |
| 08/10 02:00 |
10 FT |
Al Ahly[6] Ittihad Alexandria[8] (Hòa) |
3 4 |
1 | 1.04 0.78 |
2-2.5 u |
0.83 1.03 |
1.45 6.60 3.95 |
| 07/10 22:59 |
10 FT |
Wadi Degla SC[18] Smouha SC[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.83 0.99 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
3.50 2.25 2.85 |
| 07/10 20:00 |
10 FT |
Haras El Hedoud[16] Tala Al Jaish[12] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.83 0.99 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.68 2.90 2.62 |
| 06/10 22:59 |
10 FT |
El Gounah[5] Misr El Maqasah[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.00 0.82 |
2.25 u |
1.03 0.77 |
3.35 2.25 2.90 |
| 05/10 22:59 |
10 FT |
El Entag El Harby[2] Enppi[10] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2 u |
2.45 2.95 2.90 |
||
| 05/10 20:00 |
10 FT |
El Daklyeh[7] Nogoom El Mostakbal[17] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 2 u |
2.05 3.80 3.00 |
||
| 03/10 22:59 |
10 FT |
Pyramids[3] Petrojet[13] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.76 5.65 2.85 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá