| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 22:30 |
28 FT |
EL Masry[4] El Zamalek[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
1.12 0.80 |
2.5 u |
1.09 0.81 |
3.90 1.73 3.50 |
| 11/04 01:00 |
28 FT |
Al Ahly Misr El Maqasah (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 08/04 01:00 |
28 FT |
Haras El Hedoud[13] Smouha SC[18] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.86 1.02 |
2 u |
0.92 0.89 |
2.55 2.90 3.00 |
| 07/04 22:30 |
28 FT |
El Daklyeh[15] Enppi[14] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.98 0.90 |
2-2.5 u |
1.02 0.80 |
2.80 2.70 2.90 |
| 07/04 22:30 |
28 FT |
Petrojet[16] Ittihad Alexandria[9] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.83 1.05 |
2-2.5 u |
0.91 0.90 |
2.65 2.65 3.00 |
| 07/04 01:00 |
28 FT |
Pyramids[3] El Ismaily[7] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.83 1.00 |
2-2.5 u |
0.85 0.98 |
1.45 7.50 4.00 |
| 06/04 22:30 |
28 FT |
El Gounah[12] Nogoom El Mostakbal[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.92 0.90 |
2-2.5 u |
1.05 0.77 |
2.35 3.10 2.95 |
| 06/04 22:30 |
28 FT |
Wadi Degla SC[11] El Mokawloon[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.86 0.97 |
2-2.5 u |
0.91 0.90 |
2.60 2.75 3.10 |
| 06/04 20:00 |
28 FT |
El Entag El Harby[8] Tala Al Jaish[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.78 1.07 |
2 u |
0.77 1.06 |
2.50 2.88 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá