| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/02 00:00 |
17 FT |
Al Ahly[1] El Zamalek[2] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.79 1.06 |
2-2.5 u |
1.23 0.68 |
2.51 2.63 2.93 |
| 08/02 00:45 |
17 FT |
Enppi[9] Misr El Maqasah[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.00 0.83 |
2.5 u |
1.40 0.53 |
2.66 2.49 2.96 |
| 07/02 22:00 |
17 FT |
Smouha SC Tala Al Jaish (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 07/02 19:30 |
17 FT |
Ithad Al Shortah[16] Petrojet[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.90 0.98 |
2 u |
1.09 0.78 |
2.60 2.67 2.83 |
| 07/02 19:30 |
17 FT |
Aswan El Ismaily (Hòa) |
1 1 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
| 07/02 00:45 |
17 FT |
El Entag El Harby[10] El Daklyeh[5] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.33 0.64 |
2 u |
1.33 0.62 |
2.72 2.62 2.73 |
| 07/02 00:45 |
17 FT |
Wadi Degla SC Ittihad Alexandria (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 06/02 22:00 |
17 FT |
EL Masry Ghazl El Mahallah (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 2.5 u |
|
||
| 06/02 19:30 |
17 FT |
Haras El Hedoud El Mokawloon (Hòa) |
0 1 |
0 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá