| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/12 00:45 |
11 FT |
Enppi[7] El Ismaily[8] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.00 0.88 |
2-2.5 u |
1.19 0.70 |
2.21 3.07 2.95 |
| 30/12 22:00 |
11 FT |
Smouha SC[6] El Entag El Harby[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.05 0.80 |
2 u |
1.03 0.83 |
1.74 4.70 3.10 |
| 30/12 22:00 |
11 FT |
Wadi Degla SC[13] Haras El Hedoud[17] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.83 1.00 |
2.5 u |
1.40 0.55 |
1.84 4.00 3.20 |
| 30/12 22:00 |
11 FT |
EL Masry[3] El Mokawloon[15] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.00 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.78 |
1.95 3.47 3.16 |
| 30/12 19:30 |
11 FT |
Ghazl El Mahallah[18] Tala Al Jaish[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.91 0.96 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.93 2.22 3.07 |
| 30/12 19:30 |
11 FT |
Ithad Al Shortah[16] El Daklyeh[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.78 1.12 |
2 u |
1.08 0.77 |
3.90 2.10 3.00 |
| 29/12 22:59 |
11 FT |
Al Ahly Aswan (Hòa) |
3 1 |
1.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 28/12 22:30 |
11 FT |
Petrojet[10] El Zamalek[4] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.79 1.08 |
2-2.5 u |
0.94 0.94 |
5.75 1.51 3.65 |
| 28/12 19:30 |
11 FT |
Misr El Maqasah[1] Ittihad Alexandria[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.98 0.87 |
2-2.5 u |
1.03 0.81 |
1.91 3.40 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá