| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/01 00:45 |
15 FT |
EL Masry[3] El Zamalek[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.94 0.94 |
2-2.5 u |
1.01 0.72 |
3.70 1.94 3.15 |
| 20/01 22:00 |
15 FT |
Al Ahly[3] El Ismaily[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.69 1.11 |
2-2.5 u |
0.79 0.93 |
1.68 4.75 3.25 |
| 20/01 19:00 |
15 FT |
Ithad Al Shortah[16] Tala Al Jaish[12] (Hòa) |
1 4 |
0 | 2 u |
2.70 2.60 2.80 |
||
| 20/01 19:00 |
15 FT |
Aswan El Mokawloon (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 20/01 00:45 |
15 FT |
El Entag El Harby[11] Haras El Hedoud[17] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.75 1.08 |
1.5-2 u |
0.82 0.97 |
2.20 3.45 2.75 |
| 19/01 22:00 |
15 FT |
Smouha SC[9] Ittihad Alexandria[7] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2.5 u |
1.70 0.44 |
2.45 2.95 2.75 |
|
| 19/01 19:30 |
15 FT |
Wadi Degla SC[14] El Daklyeh[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 2.5 u |
1.70 0.44 |
3.60 2.05 2.85 |
|
| 18/01 22:59 |
15 FT |
Enppi[10] Ghazl El Mahallah[18] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.78 1.00 |
2.5 u |
0.92 0.80 |
1.29 9.00 4.35 |
| 18/01 19:30 |
15 FT |
Misr El Maqasah[1] Petrojet[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.98 0.83 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.30 3.50 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá