| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/09 23:30 |
7 FT |
Veres Rivne[8] Lviv[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.78 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.80 |
1.95 3.60 3.30 |
| 12/09 23:30 |
7 FT |
Vorskla Poltava[5] Desna Chernihiv[4] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 1.00 0.82 |
2.5 u |
0.84 0.96 |
2.30 2.95 3.40 |
| 12/09 21:00 |
7 FT |
Kolos Kovalivka[13] Illichivets mariupol[16] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.95 0.87 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.60 3.60 |
| 12/09 18:00 |
7 FT |
Mynai[12] Chernomorets Odessa[14] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 1.05 0.77 |
2.5 u |
0.93 0.87 |
2.40 2.85 3.30 |
| 11/09 23:30 |
7 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Dnipro-1[3] (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 0.99 0.83 |
2.75 u |
0.96 0.84 |
1.40 7.00 4.75 |
| 11/09 21:00 |
7 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[11] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.83 0.99 |
3 u |
0.96 0.84 |
8.50 1.33 5.00 |
| 11/09 18:00 |
7 FT |
Rukh Vynnyky[10] Zorya[7] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
1.03 0.79 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
3.50 1.88 3.55 |
| 10/09 23:30 |
7 FT |
PFC Oleksandria[6] Inhulets Petrove[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.02 0.77 |
2.5-3 u |
0.88 0.89 |
1.99 2.80 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá