| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 00:30 |
14 FT |
Lviv[12] Desna Chernihiv[9] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.81 0.97 |
2.5 u |
0.83 0.94 |
2.62 2.45 3.10 |
| 07/11 22:00 |
14 FT |
Kolos Kovalivka[11] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
1 3 |
1.5 |
1.06 0.74 |
2.5-3 u |
0.80 0.98 |
7.40 1.25 5.40 |
| 07/11 22:00 |
14 FT |
Zorya[3] Veres Rivne[7] (Hòa) |
3 0 |
1 | 1.04 0.75 |
2.5 u |
0.85 0.92 |
1.60 4.60 3.60 |
| 07/11 19:00 |
14 FT |
Inhulets Petrove[13] Dnipro-1[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.98 0.80 |
2.5 u |
0.82 0.95 |
4.33 1.65 3.50 |
| 07/11 00:30 |
14 FT |
Chernomorets Odessa[15] Rukh Vynnyky[10] (Hòa) |
4 3 |
0 | 0.97 0.81 |
2-2.5 u |
0.81 0.97 |
2.50 2.34 3.30 |
| 06/11 22:00 |
14 FT |
Dynamo Kyiv[1] Vorskla Poltava[4] (Hòa) |
1 2 |
1.5 | 1.06 0.74 |
2.5-3 u |
0.81 0.96 |
1.31 6.10 4.80 |
| 06/11 19:00 |
14 FT |
Mynai[14] Illichivets mariupol[16] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.82 0.95 |
2.5-3 u |
0.90 0.87 |
2.03 2.80 3.50 |
| 06/11 00:30 |
14 FT |
PFC Oleksandria[6] Metalist 1925 Kharkiv[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.79 0.99 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
1.80 3.70 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá