| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 23:30 |
11 FT |
Chernomorets Odessa[15] Veres Rivne[9] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.50 2.50 3.30 |
| 17/10 23:30 |
11 FT |
PFC Oleksandria[6] Vorskla Poltava[3] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.98 0.80 |
2-2.5 u |
0.75 1.04 |
2.70 2.18 3.20 |
| 17/10 21:00 |
11 | Inhulets Petrove[12] Rukh Vynnyky[10] (Hòa) |
? ? |
0 | 0.82 0.95 |
2-2.5 u |
0.97 0.81 |
2.36 2.50 3.10 |
| 17/10 18:00 |
11 FT |
Mynai[13] Desna Chernihiv[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
1.06 0.74 |
2.5-3 u |
0.94 0.79 |
3.10 1.91 3.40 |
| 16/10 23:30 |
11 FT |
Dnipro-1[5] Kolos Kovalivka[11] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.85 0.92 |
2.5-3 u |
0.90 0.87 |
1.55 4.20 3.90 |
| 16/10 21:00 |
11 FT |
Lviv[14] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
1 4 |
1.5 |
1.05 0.74 |
3 u |
0.87 0.90 |
8.50 1.19 5.30 |
| 16/10 18:00 |
11 FT |
Illichivets mariupol[16] Metalist 1925 Kharkiv[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.95 0.82 |
2.5 u |
0.77 1.01 |
2.45 2.28 3.40 |
| 15/10 21:00 |
11 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Zorya[4] (Hòa) |
6 1 |
1-1.5 | 1.03 0.78 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
1.44 6.50 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá