| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/10 23:30 |
12 FT |
Zorya[5] Kolos Kovalivka[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.95 0.83 |
2.5-3 u |
0.84 1.00 |
1.57 4.45 3.95 |
| 24/10 21:00 |
12 FT |
Dynamo Kyiv[1] Dnipro-1[4] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 24/10 18:00 |
12 FT |
Rukh Vynnyky[10] Mynai[13] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 1.06 0.74 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.03 2.90 3.30 |
| 23/10 23:30 |
12 FT |
Chernomorets Odessa[15] Lviv[14] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.97 0.89 |
2.5 u |
0.98 0.86 |
2.11 2.95 3.30 |
| 23/10 21:00 |
12 FT |
Vorskla Poltava[3] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
0 2 |
2.5-3 u |
0.85 0.93 |
|
||
| 23/10 18:00 |
12 FT |
Veres Rivne[9] Illichivets mariupol[16] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
1.98 3.20 3.30 |
| 22/10 23:30 |
12 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[8] Inhulets Petrove[12] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 0.95 0.87 |
2.5 u |
0.86 0.98 |
2.07 3.00 3.35 |
| 22/10 21:00 |
12 FT |
Desna Chernihiv[7] PFC Oleksandria[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
0.89 0.88 |
2.30 2.70 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá