| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/09 23:30 |
8 FT |
Dynamo Kyiv[5] FC Dnipro Dnipropetrovsk[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.80 1.06 |
2.5 u |
0.90 0.94 |
1.79 3.90 3.25 |
| 01/09 22:59 |
8 FT |
Chernomorets Odessa[4] Illichivets mariupol[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.86 1.00 |
2 u |
0.86 0.98 |
1.85 3.70 3.25 |
| 01/09 21:00 |
8 FT |
Volyn[13] FC Metalurg Donetsk[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.07 0.79 |
2-2.5 u |
0.98 0.86 |
2.72 2.36 3.05 |
| 01/09 20:30 |
8 FT |
Zorya[9] Arsenal Kyiv[15] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 0.84 1.02 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
2.16 2.92 3.20 |
| 01/09 01:30 |
8 FT |
Sevastopol PFK[11] FC Karpaty Lviv[14] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.96 0.90 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
2.30 2.71 3.15 |
| 31/08 23:30 |
8 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Metalist Kharkiv[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.01 0.85 |
2.5-3 u |
0.90 0.94 |
1.72 3.95 3.50 |
| 31/08 20:30 |
8 FT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] FC Vorskla Poltava[4] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.90 0.96 |
2 u |
0.88 0.96 |
2.50 2.58 3.00 |
| 30/08 23:30 |
8 FT |
SC Tavriya[16] Metalurh Zaporizhya[11] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.91 0.95 |
2 u |
0.82 1.02 |
2.51 2.57 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá