| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/04 22:59 |
27 FT |
Volyn[12] Chernomorets Odessa[5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.83 0.95 |
2-2.5 u |
1.00 0.77 |
2.79 2.25 3.15 |
| 28/04 21:00 |
27 FT |
FC Vorskla Poltava[8] SC Tavriya[15] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.96 0.85 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
1.33 8.54 4.56 |
| 27/04 23:30 |
27 FT |
Metalist Kharkiv[4] FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.74 1.07 |
2.5 u |
0.88 0.90 |
2.85 2.35 3.10 |
| 27/04 23:30 |
27 FT |
FC Metalurg Donetsk[8] Dynamo Kyiv[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.89 |
3.99 1.84 3.42 |
| 27/04 21:00 |
27 FT |
FC Karpaty Lviv[11] Metalurh Zaporizhya[14] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.96 0.89 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.53 5.75 3.90 |
| 27/04 21:00 |
27 FT |
Zorya[6] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] (Hòa) |
1 0 |
1 | 1.04 0.76 |
2-2.5 u |
0.92 0.85 |
1.55 6.00 3.50 |
| 27/04 18:00 |
27 FT |
Illichivets mariupol[9] Sevastopol PFK[10] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.04 0.76 |
2 u |
0.85 0.93 |
1.85 4.10 3.29 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá